Có 3 kết quả:

硫磺 liú huáng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄨㄤˊ硫黃 liú huáng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄨㄤˊ硫黄 liú huáng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄨㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

sulfur

Từ điển phổ thông

lưu huỳnh, lưu hoàng

Từ điển Trung-Anh

sulfur

Từ điển phổ thông

lưu huỳnh, lưu hoàng

Từ điển Trung-Anh

sulfur